Có 2 kết quả:
細分 xì fēn ㄒㄧˋ ㄈㄣ • 细分 xì fēn ㄒㄧˋ ㄈㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subdivision
(2) segmentation
(2) segmentation
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) subdivision
(2) segmentation
(2) segmentation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0